ex. Game, Music, Video, Photography

There are currently more than 10 volunteers making pancakes in the pagoda.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ pancakes. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

There are currently more than 10 volunteers making pancakes in the pagoda.

Nghĩa của câu:

pancakes


Ý nghĩa

@pancake /'pænkeik/
* danh từ
- bánh kếp (giống như bánh đa)
=flat as a pancake+ đét như bánh kếp, đét như cá mắm
* nội động từ
- (hàng không), (từ lóng) xuống thẳng (thân vẫn ngang)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…