ex. Game, Music, Video, Photography

These companies plan to announce their bonuses in mid-January.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ bonuses. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

These companies plan to announce their bonuses in mid-January.

Nghĩa của câu:

bonuses


Ý nghĩa

@bonus /'bounəs/
* danh từ
- tiền thưởng
- tiền các
- lợi tức chia thêm (cho người có cổ phần; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cho người có bảo hiểm)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…