ex. Game, Music, Video, Photography

They have no electricity or tap water.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ ha. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

They have no electricity or tap water.

Nghĩa của câu:

Họ không có điện hoặc nước máy.

ha


Ý nghĩa

@ha /hɑ:/ (hah) /ha:/
* thán từ
- A!, ha ha! (tỏ ý ngạc nhiên, nghi ngờ, vui sướng hay đắc thắng)
* nội động từ
- kêu ha ha
!to hum and ha
- (xem) hum

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…