EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
This is Von Wong and ZWS’s first Guinness World Record.
Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ guinness. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.
Câu ví dụ:
This is Von Wong and ZWS’s first
guinness
World Record.
Nghĩa của câu:
guinness
Xem thêm từ Guinness
Ý nghĩa
@guinness
* danh từ
- bia đắng có màu sẫm
Từ vựng liên quan
a
an
and
co
cord
ec
f
fir
firs
g
gui
hi
his
i
in
inn
is
or
r
re
rec
ss
st
t
w
wo
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…