Câu ví dụ:
This prompted him to organize a kidney brokerage round.
Nghĩa của câu:broker
Ý nghĩa
@broker /'broukə/
* danh từ
- người môi giới, người mối lái buôn bán
- người bán đồ cũ
- người được phép bán hàng tịch thu; người định giá hàng tịch thu
@broker
- (Tech) người môi giới