EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Together, we can stop the new coronavirus from spreading.
Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ we. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.
Câu ví dụ:
Together,
we
can stop the new coronavirus from spreading.
Nghĩa của câu:
we
Xem thêm từ We
Ý nghĩa
@we /wi:/
* danh từ
- chúng tôi, chúng ta
Từ vựng liên quan
AD
ad
adi
an
c
din
ding
ea
er
ether
f
fro
get
he
her
in
n
om
op
pr
pre
re
read
reading
rom
s
sp
spread
st
t
the
to
tog
top
w
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…