ex. Game, Music, Video, Photography

tops the list with around 1,500 hackathons.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ hack. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

tops the list with around 1,500 hackathons.

Nghĩa của câu:

hack


Ý nghĩa

@hack /hæk/
* danh từ
- búa, rìu; cuốc chim (của công nhân mỏ)
- vết toác; vết thương do bị đá vào ống chân (đá bóng)
* ngoại động từ
- đốn, đẽo, chém, chặt mạnh
- (thể dục,thể thao) đá vào ống chân (ai)
* nội động từ
- chém, chặt mạnh
=to hack at something+ chặt mạnh cái gì
- ho khan
* danh từ
- ngựa cho thuê
- ngựa ốm, ngựa tồi
- ngựa thường (để cưỡi; không phải ngựa thi)
- người làm thuê những công việc nặng nhọc; người viết văn thuê
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xe ngựa cho thuê
- (định ngữ) làm thuê, làm mướn
=a hack writer+ người viết văn thuê
* ngoại động từ
- làm thành nhàm
- thuê (ngựa)
- cưỡi (ngựa)
* nội động từ
- cưỡi ngựa (đi thong dong)
- dùng ngựa thuê
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đánh xe ngựa thuê
* danh từ
- máng đựng thịt (cho chim ó, diều hâu)
- giá phơi gạch

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…