EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
traitoresses
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
traitoresses
traitor /'treitə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
kẻ phản bội
← Xem thêm từ traitoress
Xem thêm từ traitorous →
Từ vựng liên quan
ai
ait
esse
it
ITO
or
ore
ores
ra
rait
re
res
se
ss
t
to
tor
tore
trait
traitor
traitoress
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…