EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Transactions balances
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Transactions balances
Transactions balances
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Các số dư giao dịch.
+ Xem MONEY, THE DEMAND FOR.
← Xem thêm từ Transactions approach
Xem thêm từ Transactions costs →
Từ vựng liên quan
ac
act
action
actions
an
ance
ba
balance
balances
ce
ion
ions
la
lan
lance
lances
on
ra
ran
sa
sac
t
ti
trans
transact
Transaction
transaction
transactions
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…