ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Transactions costs

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Transactions costs


Transactions costs

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Các chi phí giao dịch.
+ Các chi phí không phải giá phát sinh trong khi trao đổi hàng hoá và dịch vụ.

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…