ex. Game, Music, Video, Photography

try it because candy is not good for kids in the morning.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ candy. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

try it because candy is not good for kids in the morning.

Nghĩa của câu:

candy


Ý nghĩa

@candy /'kændi/
* danh từ đường phèn; miếng đường phèn ((cũng) sugar gõn
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kẹo
=candy store+ cửa hàng kẹo
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) côcain
* ngoại động từ
- làm thành đường phèn
- tẩm đường, ướp đường, ngâm đường (hoa quả...)
* nội động từ
- kết thành đường (mật ong...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…