EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
uneventfulness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
uneventfulness
uneventfulness /'ʌni'ventfulnis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tình trạng không có biến cố; không yên ổn
← Xem thêm từ uneventfully
Xem thêm từ unevident →
Từ vựng liên quan
en
ent
eve
even
event
eventful
eventfulness
fulness
nt
ss
u
un
uneven
uneventful
vent
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…