EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unidiomatic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unidiomatic
unidiomatic /'ʌn,idiə'mætik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không đúng với đặc tính của một ngôn ngữ
unidiomatic English
→ tiếng Anh không đúng như của người Anh nói
← Xem thêm từ unideological
Xem thêm từ unidirectional →
Từ vựng liên quan
at
ic
id
idiom
idiomatic
iom
ma
mat
ni
nidi
om
ti
tic
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…