EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unidirectional
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unidirectional
unidirectional
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
theo một phương hướng duy nhất
(điều khiển học) đơn hướng, có một bậc tự do
← Xem thêm từ unidiomatic
Xem thêm từ UNIDO guidelines →
Từ vựng liên quan
dire
direct
direction
directional
ec
ect
id
ion
ire
ni
nidi
on
re
rec
ti
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…