ex. Game, Music, Video, Photography

Vu, barbershops and hair salons will attract countless customers.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ barbers. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Vu, barbershops and hair salons will attract countless customers.

Nghĩa của câu:

barbers


Ý nghĩa

@barber /'bɑ:bə/
* danh từ
- thợ cạo, thợ cắt tóc
!every barber knows that
- bàn dân thiên hạ ai mà chả biết chuyện đó
* ngoại động từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cắt tóc; cạo râu cho, sửa râu cho (ai)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…