ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ warehoused

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng warehoused


warehouse /'weəhaus/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  kho hàng
  (từ cổ,nghĩa cổ) cửa hàng

ngoại động từ


  cất vào kho, xếp vào kho

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…