EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
warehouseman
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
warehouseman
warehouseman /'weəhausmən/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người nhận hàng gửi kho; người giữ kho
← Xem thêm từ warehoused
Xem thêm từ warehousemen →
Từ vựng liên quan
an
are
eh
em
EMA
ho
house
houseman
ma
man
ou
re
rehouse
se
us
use
w
war
ware
warehouse
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…