ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ warehouseman

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng warehouseman


warehouseman /'weəhausmən/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người nhận hàng gửi kho; người giữ kho

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…