ex. Game, Music, Video, Photography

“We hired a dumpster to get rid of the debris.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ debris. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

“We hired a dumpster to get rid of the debris.

Nghĩa của câu:

debris


Ý nghĩa

@debris /'debri:/
* danh từ
- mảnh vỡ, mảnh vụn
- vôi gạch đổ nát

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…