ex. Game, Music, Video, Photography

Wild flowers on the way to Tay Con Linh peak.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ con. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Wild flowers on the way to Tay con Linh peak.

Nghĩa của câu:

con


Ý nghĩa

@con /kɔn/
* ngoại động từ
- học thuộc lòng, nghiên cứu, nghiền ngẫm
- điều khiển, lái (con tàu) ((cũng) conn)
* danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
- con game trò chơi bội tín, sự lừa gạt
* ngoại động từ
- lừa gạt, lừa bịp
* danh từ
- sự chống lại, sự trái ((xem) pro_and_con)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…