ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ wiredrawing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng wiredrawing


wiredrawing /'wai dr :i /

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (kỹ thuật) sự kéo sợi (kim loại)
  (nghĩa bóng) sự gọt giũa quá tỉ mỉ (văn chưng, nghị luận) sự chẻ sợi tóc làm tư

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…