ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ yellow-bellied

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng yellow-bellied


yellow-bellied

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  (từ lóng) nhút nhát; nhát gan
I always suspected he was yellow bellied →lúc nào tôi cũng nghi là nó nhát gan

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…