yellow-bellied
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(từ lóng) nhút nhát; nhát gan
I always suspected he was yellow bellied →lúc nào tôi cũng nghi là nó nhát gan
* tính từ
(từ lóng) nhút nhát; nhát gan
I always suspected he was yellow bellied →lúc nào tôi cũng nghi là nó nhát gan