ex. Game, Music, Video, Photography

1) discounts on essential products from 6 a.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ e. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

1) discounts on essential products from 6 a.

Nghĩa của câu:

E


Ý nghĩa

@E/R model = Entity-Relationship Model
- (Tech) mô hình tương quan thực thể

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…