Câu ví dụ:
1 percent contraction in a Reuters poll.
Nghĩa của câu:contraction
Ý nghĩa
@contraction /kən'trækʃn/
* danh từ
- sự tiêm nhiễm, sự mắc (bệnh, nợ)
=contraction of a habit+ sự mắc thói quen
=contraction of debts+ sự mắc nợ
* danh từ
- sự thu nhỏ, sự co, sự teo lại
- (ngôn ngữ học) cách viết gọn; sự rút gọn; từ rút gọn
@contraction
- (Tech) sự co rút (d)
@contraction
- [phép, sự] co rút, sự rút ngắn
- c. of indices sự co rút chỉ số
- tensor c. phép co tenxơ