ex. Game, Music, Video, Photography

2 million of its 96 million people are against Covid.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ li. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

2 million of its 96 million people are against Covid.

Nghĩa của câu:

li


Ý nghĩa

@li
* danh từ
- số nhiều là li
- dặm Trung Quốc (bằng khoảng 0 5 kilomet)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…