ex. Game, Music, Video, Photography

23 million births in 2017, compared to 17.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ births. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

23 million births in 2017, compared to 17.

Nghĩa của câu:

births


Ý nghĩa

@birth /bə:θ/
* danh từ
- sự sinh đẻ
- sự ra đời; ngày thành lập
=the birth of the emocratic Republic of Vietnam+ ngày thành lập nước Việt nam dân chủ cộng hoà
- dòng dõi
=Chinese by birth+ dòng dõi người Trung quốc
!to give birth to
- sinh ra

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…