ex. Game, Music, Video, Photography

38 billion last year, according to customs data.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ r. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

38 billion last year, according to customs data.

Nghĩa của câu:

r


Ý nghĩa

@r /r/
* danh từ, số nhiều Rs, R's
- R
!the r months
- mùa sò (gồm có tám tháng có chữ r từ September đến April)
!the three R's
- đọc (reading), viết (writting) và số học sinh (arithmetic) (cơ sở giáo dục sơ cấp)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…