ex. Game, Music, Video, Photography

5 billion to expand production of air conditioners.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ conditioner. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

5 billion to expand production of air conditioners.

Nghĩa của câu:

conditioner


Ý nghĩa

@conditioner /kən'diʃnə/
* danh từ
- (như) air-conditioner
- người thử, người kiểm tra phẩm chất (hàng hoá)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…