ex. Game, Music, Video, Photography

5 million in the country's leading egg firm Ba Huan for an undisclosed minority stake.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ egg. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

5 million in the country's leading egg firm Ba Huan for an undisclosed minority stake.

Nghĩa của câu:

egg


Ý nghĩa

@egg /eg/
* danh từ
- trứng
=an addle egg+ trứng ung
- (quân sự), lóng bom; mìn; ngư lôi
=to lay eggs+ đặt mìn
!as full as an egg
- chật ních, chật như nêm
!as sure as eggs is eggs
- (xem) sure
!bad egg
- người không làm được trò trống gì; kế hoạch không đi đến đâu
!good egg
- (từ lóng) người rất tốt, vật rất tốt
!to have (put) all one's eggs in pne basket
- (tục ngữ) một mất một còn, được ăn cả ngã về không
!to the egg
- khi còn trưng nước, trong giai đoạn phôi thai
=to crash in the egg+ bóp chết ngay khi còn trong trứng nước
=to lay an egg+ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) thất bại hoàn toàn (cuộc biểu diễn...)
!teach your grandmother to suck eggs
- trứng lại đòi khôn hơn vịt
* ngoại động từ
- trộn trứng vào, đánh trứng vào
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ném trứng vào
- (+ on) thúc giục

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…