ex. Game, Music, Video, Photography

6 million people have received two doses.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ ec. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

6 million people have received two doses.

Nghĩa của câu:

ec


Ý nghĩa

@ec
* (viết tắt)
- khu trung tâm phía đông (east central)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…