ex. Game, Music, Video, Photography

7-Eleven has said the first store was expected in spring 2017.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ eleven. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

7-eleven has said the first store was expected in spring 2017.

Nghĩa của câu:

eleven


Ý nghĩa

@eleven /i'levn/
* tính từ
- mười một
=to be eleven+ mười một tuổi
* danh từ
- số mười một
- đội mười một người
=an eleven+ một đội mười một người (bóng đá, crikê...)
- (the Eleven) mười một đồ đệ của Chúa Giê-xu (trừ Giu-đa)

@eleven
- số mười một (11)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…