ex. Game, Music, Video, Photography

A breakfast bowl of the shrimp noodle soup costs VND40,000 ($1.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ noodle. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

A breakfast bowl of the shrimp noodle soup costs VND40,000 ($1.

Nghĩa của câu:

noodle


Ý nghĩa

@noodle /'nu:dl/
* danh từ
- người ngớ ngẩn, người xuẩn ngốc, người khờ dại
- (từ lóng) cái đầu
* danh từ, (thường) số nhiều
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), mì dẹt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…