ex. Game, Music, Video, Photography

A five-member tribunal of maritime affairs experts in The Hague has issued the ruling.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ tribunal. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

A five-member tribunal of maritime affairs experts in The Hague has issued the ruling.

Nghĩa của câu:

tribunal


Ý nghĩa

@tribunal
* danh từ
- toà án
- rent tribunal
- toà chuyên xử những vụ kiện về giá thuê nhà; toà án địa ốc
= the tribunal of public opinion+toà án công luận

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…