ex. Game, Music, Video, Photography

A man hacks off a branch of a 6-year-old peach tree in his garden.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ peach. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

A man hacks off a branch of a 6-year-old peach tree in his garden.

Nghĩa của câu:

peach


Ý nghĩa

@peach /pi:tʃ/
* danh từ
- quả đào
- (thực vật học) cây đào ((cũng) peach tree)
- (từ lóng) tuyệt phẩm; cô gái rất có duyên
* nội động từ
- (từ lóng) mách lẻo, tâu, hót

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…