ex. Game, Music, Video, Photography

A scene from "Trai Tim Quai Vat" (Monster's Heart), which hit cinemas in November 2020.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ cinemas. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

A scene from "Trai Tim Quai Vat" (Monster's Heart), which hit cinemas in November 2020.

Nghĩa của câu:

cinemas


Ý nghĩa

@cinema /'sinimə/
* danh từ
- rạp xi nê, rạp chiếu bóng
- the cinema điện ảnh, xi nê, phim chiếu bóng
- nghệ thuật điện ảnh; kỹ thuật điện ảnh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…