ex. Game, Music, Video, Photography

A sculpture of Budda in meditation at Day Om Pu Pagoda.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ om. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

A sculpture of Budda in meditation at Day om Pu Pagoda.

Nghĩa của câu:

om


Ý nghĩa

@om
* danh từ
- vt của Order of Merit
- Huân chương chiến công

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…