EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
abyssobenthic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
abyssobenthic
abyssobenthic
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
thuộc đáy biển thẳm; thuộc vực biển thẳm
← Xem thêm từ abysses
Xem thêm từ ac →
Từ vựng liên quan
a
ab
abyss
be
ben
bent
by
en
ent
hi
ic
nt
nth
ob
obe
so
sob
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…