EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
accumulation layer
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
accumulation layer
accumulation layer
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) lớp lũy tích
← Xem thêm từ accumulation electrode
Xem thêm từ accumulations →
Từ vựng liên quan
a
ac
accumulation
at
ay
aye
cc
cum
cumulation
er
ion
la
lat
lati
lay
layer
mu
on
ti
um
ye
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…