EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
anticapitalist
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
anticapitalist
anticapitalist
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
chống chủ nghĩa tư bản
* danh từ
người chống chủ nghĩa tư bản
← Xem thêm từ anticapitalism
Xem thêm từ anticapitalistic →
Từ vựng liên quan
a
an
ant
anti
antic
api
CAP
cap
capita
Capital
capital
capitalist
ic
is
it
ita
li
list
nt
pi
pit
pita
st
ta
tali
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…