ex. Game, Music, Video, Photography

At the end of the course, we were allowed to talk, and she told me her story.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ t. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

At the end of the course, we were allowed to talk, and she told me her story.

Nghĩa của câu:

t


Ý nghĩa

@t /ti:/
* danh từ, số nhiều Ts, T's
- T, t
- vật hình T
!to a T
- hoàn toàn; đúng, chính xác
=that is the to a t+ chính hắn
!to cross the T's
- đánh dấu ngang chữ t; (nghĩa bóng) tỏ ra chính xác từng li từng tí
- nhấn mạnh vào một điểm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…