EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
automatic error correction
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
automatic error correction
automatic error correction
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) hiệu chính sai số tự động
← Xem thêm từ automatic document feeder tray
Xem thêm từ automatic exchange →
Từ vựng liên quan
a
at
auto
automat
automatic
co
correct
correction
ec
ect
er
err
error
ic
ion
ma
mat
om
on
or
re
rec
ti
tic
to
tom
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…