EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
automatic document feeder tray
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
automatic document feeder tray
automatic document feeder tray
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) khay cấp giấy tự động
← Xem thêm từ automatic direction finder
Xem thêm từ automatic error correction →
Từ vựng liên quan
a
at
auto
automat
automatic
ay
cum
do
doc
document
en
ent
er
fee
feed
feeder
ic
ma
mat
me
men
nt
oc
om
ra
ray
ti
tic
to
tom
tray
um
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…