ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ automatic record changer

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng automatic record changer


automatic record changer

Phát âm


Ý nghĩa

  (Tech) bộ thay đĩa tự động (máy quay đĩa)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…