EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
automatic record changer
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
automatic record changer
automatic record changer
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) bộ thay đĩa tự động (máy quay đĩa)
← Xem thêm từ automatic reasoning
Xem thêm từ automatic recovery program →
Từ vựng liên quan
a
an
anger
at
auto
automat
automatic
ch
cha
change
changer
co
cord
ec
er
ha
han
hang
hanger
ic
ma
mat
om
or
re
rec
record
ti
tic
to
tom
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…