EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
automatic text reflow
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
automatic text reflow
automatic text reflow
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) cuốn văn bản tự động
← Xem thêm từ automatic teller machine
Xem thêm từ automatic tracking = auto tracking →
Từ vựng liên quan
a
at
auto
automat
automatic
efl
ex
ext
Flow
flow
ic
lo
low
ma
mat
om
ow
re
ref
reflow
text
ti
tic
to
tom
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…