EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
benchmark test
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
benchmark test
benchmark test
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) thử chuẩn, kiểm chuẩn
← Xem thêm từ benchmark program
Xem thêm từ benchmarks →
Từ vựng liên quan
ark
b
be
ben
bench
benchmark
ch
chm
en
est
ma
mar
mark
st
test
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…