ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ benchmarks

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng benchmarks


benchmark

Phát âm


Ý nghĩa

  (Tech) tiêu chuẩn, cơ chuẩn; điểm chuẩn, điểm mốc; kiểm chuẩn

Các câu ví dụ:

1. It also calls by June 1 to "develop benchmarks and timelines for a pathway to the new normal that repeals pandemic-focused travel restrictions" including ending all remaining restrictions, including international vaccine and testing mandates.


Xem tất cả câu ví dụ về benchmark

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…