ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ biquadratic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng biquadratic


biquadratic /,baikwɔ'drætik/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (toán học) trùng phương
biquadratic equation → phương trình trùng phương

@biquadratic
  (Tech) trùng phương

@biquadratic
  trùng phương

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…