EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
biquadratic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
biquadratic
biquadratic /,baikwɔ'drætik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(toán học) trùng phương
biquadratic equation
→ phương trình trùng phương
@biquadratic
(Tech) trùng phương
@biquadratic
trùng phương
← Xem thêm từ bipolarity
Xem thêm từ biquaternion →
Từ vựng liên quan
AD
ad
at
b
bi
drat
ic
iq
qu
qua
quad
quadrat
quadratic
ra
rat
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…