EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bluestockings
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bluestockings
bluestocking /'blu:,stɔkiɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
nữ học giả, nữ sĩ
← Xem thêm từ bluestocking
Xem thêm từ bluesy →
Từ vựng liên quan
b
bl
blue
blues
bluest
bluestocking
est
in
kin
king
kings
lues
oc
ock
st
Stock
stock
stocking
stockings
to
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…