EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
brush contact resistance
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
brush contact resistance
brush contact resistance
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) điện trở tiếp xúc chổi (điện)
← Xem thêm từ brush angle
Xem thêm từ brush-off →
Từ vựng liên quan
ac
act
an
ance
b
br
brush
ce
co
con
cont
contact
is
nt
on
re
res
resist
resistance
ru
rush
sh
si
sis
st
sta
stance
ta
tact
tan
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…