ex. Game, Music, Video, Photography

Bush, he became FBI director one week before the Sept.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ fbi. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Bush, he became fbi director one week before the Sept.

Nghĩa của câu:

fbi


Ý nghĩa

@fbi
* (viết tắt)
- Cục điều tra liên bang của Mỹ (Federal Bureau of Investigation)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…