ex. Game, Music, Video, Photography

But allies who had grown accustomed to U.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ allies. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

But allies who had grown accustomed to U.

Nghĩa của câu:

allies


Ý nghĩa

@ally /'æli/
* danh từ
- hòn bi (bằng đá thạch cao)
* danh từ
- nước đồng minh, nước liên minh; bạn đồng minh
* ngoại động từ
- liên kết, liên minh
- kết thông gia
=allied to+ gắn với, có quan hệ họ hàng với

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…